Có 7 kết quả:

㷟 thoái煺 thoái腿 thoái褪 thoái退 thoái逡 thoái𤍐 thoái

1/7

thoái [thui]

U+3DDF, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (nhúng nước sôi)

Tự hình 1

Dị thể 1

thoái [thui, thổi]

U+717A, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (nhúng nước sôi)

Tự hình 2

Dị thể 2

thoái [thói, thối]

U+817F, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thoái (cẳng chân): đại thoái (đùi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thoái

U+892A, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (cởi đổ)

Tự hình 2

Dị thể 1

thoái [thui, thói, thúi, thối, thụi, thủi]

U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thoái lui

Tự hình 4

Dị thể 10

thoái

U+9021, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (do dự)

Tự hình 2

Dị thể 4

thoái

U+24350, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoái (nhúng nước sôi)

Tự hình 1

Dị thể 1