1/3
thủi
U+8E46, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủi [thoái, thui, thói, thúi, thối, thụi]
U+9000, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 10
Không hiện chữ?
thủi [thối, thổi]
U+20E99, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm