1/3
thổi [thoái, thui]
U+717A, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
thổi
U+7480, tổng 15 nét, bộ ngọc 玉 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4
thổi [thối, thủi]
U+20E99, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể