Có 24 kết quả:

书 thư姐 thư恣 thư摅 thư攄 thư書 thư狙 thư疎 thư疽 thư紓 thư纾 thư舒 thư苴 thư菹 thư蛆 thư詛 thư诅 thư趄 thư雌 thư雎 thư鞦 thư齟 thư龃 thư𪭣 thư

1/24

thư

U+4E66, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư phục(chịu ép); thư hùng

Dị thể 2

thư

U+59D0, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tiểu thư

Dị thể 4

thư [tứ]

U+6063, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (tha hồ)

Dị thể 2

thư

U+6445, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (phát biểu ý kiến)

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

thư [lựa, so, ]

U+6504, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (phát biểu ý kiến)

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

thư

U+66F8, tổng 10 nét, bộ viết 曰 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bức thư, viết thư; thư pháp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

thư

U+72D9, tổng 8 nét, bộ khuyển 犬 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (loại khỉ)

thư [, sưa, sờ, thưa, , xờ]

U+758E, tổng 12 nét, bộ sơ 疋 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư tín

Dị thể 2

thư

U+75BD, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ung thư

thư

U+7D13, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư thư

Dị thể 4

thư

U+7EBE, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư thư

Dị thể 3

thư [thơ]

U+8212, tổng 12 nét, bộ thiệt 舌 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thư thả

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

thư [tra]

U+82F4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (loại đay)

Dị thể 2

thư [trư]

U+83F9, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (hình săm)

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

thư

U+86C6, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (con giòi)

Dị thể 5

thư [chú, trù, trớ]

U+8A5B, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (trù dập)

Dị thể 4

thư [chú, trớ]

U+8BC5, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (trù dập)

Dị thể 2

thư

U+8D84, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (nghiêng, dốc)

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

thư

U+96CC, tổng 14 nét, bộ chuy 隹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (con mái)

Dị thể 5

thư

U+96CE, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (tên loài chim cổ)

thư [thu, đu]

U+97A6, tổng 18 nét, bộ cách 革 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem thu

Dị thể 2

thư

U+9F5F, tổng 20 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

thư

U+9F83, tổng 13 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (răng trên dưới ko ngậm; bất đồng)

Dị thể 3

thư

U+2AB63, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư thả