Có 1 kết quả:

殯 thắn

1/1

thắn [thấn, tấn, tẫn, tằn]

U+6BAF, tổng 18 nét, bộ ngạt 歹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẳng thắn

Dị thể 3