Có 8 kết quả:
俶 thục • 塾 thục • 孰 thục • 淑 thục • 熟 thục • 蜀 thục • 贖 thục • 赎 thục
Từ điển Trần Văn Kiệm
thục (bắt đầu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
tư thục
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thục (aỉ cái gì?)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thục (trong sạch, dịu dàng)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
thục (trái chín); thuần thục
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
nước Thục
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
thục (chuộc; đền bù)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7