Có 4 kết quả:

㨗 tiệp婕 tiệp捷 tiệp睫 tiệp

1/4

tiệp [tẹp]

U+3A17, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệp (thắng trận; lanh lẹ)

Tự hình 1

Dị thể 1

tiệp

U+5A55, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệp (chức quan phụ nữ trong cung)

Tự hình 2

Dị thể 1

tiệp [tẹp]

U+6377, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiệp (thắng trận; lanh lẹ)

Tự hình 4

Dị thể 8

tiệp

U+776B, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệp (lông nheo)

Tự hình 2

Dị thể 18