Có 2 kết quả:

㨗 tẹp捷 tẹp

1/2

tẹp [tiệp]

U+3A17, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)

Tự hình 1

Dị thể 1

tẹp [tiệp]

U+6377, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lép tẹp, lẹp tẹp (vụn vặt)

Tự hình 4

Dị thể 8