Có 7 kết quả:

屮 triệt彻 triệt徹 triệt撤 triệt澈 triệt轍 triệt辙 triệt

1/7

triệt

U+5C6E, tổng 3 nét, bộ triệt 屮 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ triệt; cây mới mọc

Tự hình 5

Dị thể 1

triệt

U+5F7B, tổng 7 nét, bộ xích 彳 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt để, triệt hạ

Tự hình 2

Dị thể 6

triệt [trê, trít, trẹt, trệt, trịt, xẹt]

U+5FB9, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

triệt để, triệt hạ

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

triệt [trê, trẹt, trệt, trịt]

U+64A4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

triệt hạ, triệt tiêu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

triệt

U+6F88, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt để, triệt hạ

Tự hình 2

Dị thể 2

triệt

U+8F4D, tổng 19 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt (vết xe; cách giải quyết)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

triệt

U+8F99, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệt (vết xe; cách giải quyết)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1