Có 5 kết quả:
triệt • trê • trẹt • trệt • trịt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
triệt hạ, triệt tiêu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trê bai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mặt trẹt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trệt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngồi trịt xuống sân