Có 5 kết quả:

徹 trê撤 trê鯔 trê𩵾 trê𩸴 trê

1/5

trê [triệt, trít, trẹt, trệt, trịt, xẹt]

U+5FB9, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

cá trê

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 2

trê [triệt, trẹt, trệt, trịt]

U+64A4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trê bai

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trê [tri, truy]

U+9BD4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê

Tự hình 2

Dị thể 4

trê

U+29D7E, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê

Chữ gần giống 1

trê

U+29E34, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trê