1/3
trảo [chết, quơ]
U+627E, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
trảo [co]
U+6293, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
trảo [trảu, trẩu, vuốt]
U+722A, tổng 4 nét, bộ trảo 爪 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1