Có 4 kết quả:

㧓 quơ戈 quơ找 quơ撾 quơ

1/4

quơ [co]

U+39D3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quơ quậy

quơ [qua, quờ]

U+6208, tổng 4 nét, bộ qua 戈 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

quơ gậy

Tự hình 7

Dị thể 1

quơ [chết, trảo]

U+627E, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quơ gậy

Tự hình 2

Dị thể 2

quơ [qua, quớ, quờ]

U+64BE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quơ củi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7