Có 2 kết quả:

抽 trừu紬 trừu

1/2

trừu [trìu, ép, ắp, ẹp]

U+62BD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trừu tượng

Tự hình 4

Dị thể 4

trừu []

U+7D2C, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trừu (loại hàng dệt)

Tự hình 2

Dị thể 4