Có 2 kết quả:

抽 trìu𢩪 trìu

1/2

trìu [trừu, ép, ắp, ẹp]

U+62BD, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trìu mến

Dị thể 4

trìu [tríu]

U+22A6A, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trìu mến