Có 5 kết quả:

trìutrừuépắpẹp
Âm Nôm: trìu, trừu, ép, ắp, ẹp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: QLW (手中田)
Unicode: U+62BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừu
Âm Pinyin: chōu ㄔㄡ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): ひき- (hiki-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/5

trìu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trìu mến

trừu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trừu tượng

ép

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bắt ép

ắp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đầy ắp

ẹp

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nằm ẹp ở nhà; ọp ẹp