Có 14 kết quả:
僻 tịch • 夕 tịch • 寂 tịch • 席 tịch • 擗 tịch • 汐 tịch • 癖 tịch • 矽 tịch • 穸 tịch • 籍 tịch • 舄 tịch • 蓆 tịch • 辟 tịch • 闢 tịch
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (xa vắng, ngõ hẻm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
đêm trừ tịch
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
tịch mịch
Tự hình 2
Dị thể 16
Từ điển Hồ Lê
tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
tịch (bẻ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
tịch (nước dâng ban đêm, thuỷ triều)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (mê say)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (từ cũ chỉ silicon)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (mồ mả)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hộ tịch, tịch biên
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (giầy)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (chăn, thảm, chỗ ngồi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
tịch (dẹp một bên, sâu sắc)
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 1