Có 4 kết quả:

丿 phịch擗 phịch筏 phịch𦢟 phịch

1/4

phịch [phiết, phiệt, phút, phảy, phết]

U+4E3F, tổng 1 nét, bộ triệt 丿 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo phục phịch

phịch [bịch, phích, tịch, vích]

U+64D7, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi phịch

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

phịch [phiệt, phẹt]

U+7B4F, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngồi phịch

Dị thể 5

phịch

U+2689F, tổng 19 nét, bộ nhục 肉 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

béo phục phịch