Có 5 kết quả:
壁 bịch • 擗 bịch • 璧 bịch • 甓 bịch • 𢸵 bịch
Từ điển Hồ Lê
lố bịch; bồ bịch
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
lố bịch; bồ bịch
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Hồ Lê
bồ bịch
Chữ gần giống 9
Từ điển Viện Hán Nôm
lố bịch; bồ bịch
Chữ gần giống 8