Có 1 kết quả:

族 tộc

1/1

tộc [sộc, tọc]

U+65CF, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gia tộc

Dị thể 8

Chữ gần giống 10