Có 3 kết quả:

族 sộc濁 sộc𨃕 sộc

1/3

sộc [tọc, tộc]

U+65CF, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sồng sộc

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

sộc [chọc, rục, trạc, trọc, đục]

U+6FC1, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sồng sộc

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sộc

U+280D5, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồng sộc

Chữ gần giống 1