Có 2 kết quả:

族 tọc𢬳 tọc

1/2

tọc [sộc, tộc]

U+65CF, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tọc mạch

Tự hình 6

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

tọc [thóc, thọc, thốc]

U+22B33, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tọc mạch

Tự hình 1

Dị thể 1