Có 1 kết quả:

酒 tửu

1/1

tửu [giậu, rượu]

U+9152, tổng 10 nét, bộ dậu 酉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ham mê tửu sắc

Tự hình 5

Dị thể 3