Có 4 kết quả:
溜 rượu • 酒 rượu • 𤄍 rượu • 𨢇 rượu
Từ điển Trần Văn Kiệm
rượu chè, uống rượu, nấu rượu
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
rượu chè, uống rượu, nấu rượu
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
rượu chè, uống rượu, nấu rượu
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm