1/3
viếng [vính, vắng, vẳng, vịnh]
U+548F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
Không hiện chữ?
viếng [vánh, vênh, vĩnh, vảnh, vắng, vẳng, vểnh]
U+6C38, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+1 nét)phồn & giản thể, tượng hình & chỉ sự
Dị thể 4
viếng
U+20D87, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm