Có 4 kết quả:
咏 vắng • 問 vắng • 永 vắng • 𫴇 vắng
Từ điển Trần Văn Kiệm
vắng vẻ; vắng nhà
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
vắng vẻ
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
xa vắng
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 4