Có 5 kết quả:

吧 vài排 vài𠄧 vài𠄽 vài𫿟 vài

1/5

vài [ba, , ]

U+5427, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vài phen

Tự hình 2

vài [bai, bay, bài, bày, bầy, bời, vời]

U+6392, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vài ba người

Tự hình 3

Dị thể 1

vài []

U+20127, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vài ba

vài

U+2013D, tổng 13 nét, bộ nhị 二 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một vài

vài

U+2BFDF, tổng 19 nét, bộ phác 攴 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)