Có 11 kết quả:
吧 và • 喡 và • 頗 và • 𠄧 và • 𡝕 và • 𢯓 và • 𢯠 và • 𢽼 và • 𣀟 và • 𪽡 và • 𬏓 và
Từ điển Viện Hán Nôm
tù và; và cơm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu và chân tay, một và bông lau
Từ điển Hồ Lê
(liên từ), tôi và anh
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu và chân tay, một và bông lau
Chữ gần giống 1