Có 6 kết quả:

㮠 vành栐 vành榮 vành鑅 vành𤗖 vành𥯋 vành

1/6

vành

U+3BA0, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vành tròn, vành thúng

Dị thể 1

vành

U+6810, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vành thúng

Dị thể 1

vành [vang, vanh, vinh, vênh, văng, vểnh]

U+69AE, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

vành ra

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

vành

U+9445, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vành đai, vành xe

vành [mảnh]

U+245D6, tổng 12 nét, bộ phiến 片 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vành trong, vành ngoài

vành [manh, mành, mánh, mảnh]

U+25BCB, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vành tròn