Có 2 kết quả:
doanh • uýnh
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⿱炏冖土
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨一
Thương Hiệt: FFBG (火火月土)
Unicode: U+584B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doanh, oanh
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh địa (phần mộ)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
uýnh lộn
Từ điển Trần Văn Kiệm
uýnh lộn