1/3
vào [biều, bèo, bìu, bầu, bịn, vèo]
U+74E2, tổng 16 nét, bộ qua 瓜 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
vào [bì, bìa, bầy, bề, vừa]
U+76AE, tổng 5 nét, bộ bì 皮 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 7
vào
U+204E8, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét), nhập 入 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm