1/6
vừa [bì, bìa, bầy, bề, vào]
U+76AE, tổng 5 nét, bộ bì 皮 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 7
Không hiện chữ?
vừa
U+230E3, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
U+230E4, tổng 9 nét, bộ phương 方 (+5 nét)phồn thể
U+2AF86, tổng 8 nét, bộ bì 皮 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2BD43, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)phồn thể
U+2BE44, tổng 8 nét, bộ kệ 彐 (+5 nét)phồn thể