Có 6 kết quả:

bìabầybềvàovừa
Âm Nôm: , bìa, bầy, bề, vào, vừa
Tổng nét: 5
Bộ: bì 皮 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フノ丨フ丶
Thương Hiệt: DHE (木竹水)
Unicode: U+76AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 5

Dị thể 7

1/6

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bì (bì lợn)

bìa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìa sách; bìa rừng

bầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một bầy; bầy vẽ

bề

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bề bộn

vào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi vào; vào đề; vào tròng

vừa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vừa phải; vừa ý