1/3
vét [vít]
U+22A8F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
vét [vẹt, vớt]
U+22D7C, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 2
vét
U+27445, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1