Có 3 kết quả:

𢪏 vét𢵼 vét𧑅 vét

1/3

vét [vít]

U+22A8F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vét nồi; vơ vét

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

vét [vẹt, vớt]

U+22D7C, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vét nồi; vơ vét

Chữ gần giống 2

vét

U+27445, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vét

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1