Có 1 kết quả:

吁 vù

1/1

[dự, hu, , vo, vu]

U+5401, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vù vù

Dị thể 10