Có 17 kết quả:
于 vu • 吁 vu • 圩 vu • 巫 vu • 廡 vu • 杅 vu • 盂 vu • 竽 vu • 紆 vu • 纡 vu • 芋 vu • 芜 vu • 蕪 vu • 誣 vu • 诬 vu • 迂 vu • 雩 vu
Từ điển Viện Hán Nôm
vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
kêu vi vu, thổi vi vu
Tự hình 3
Dị thể 10
Từ điển Hồ Lê
vu vơ (vớ vẩn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu bà (phù thuỷ), vu thuật (phép phù thuỷ); Vu lan
Tự hình 6
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
tả vu (dãy nhà bên trái)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cây tầm vu
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đàm vu (ống nhổ)
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu (loại sáo ngày xưa)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
vu khúc, nói vu vơ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu khúc, nói vu vơ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu nãi (cây khoai), vu đầu (khoai sọ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang vu
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hoang vu
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
vu cáo, nói vu vơ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
vu cáo, nói vu vơ
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
nói vu vơ
Tự hình 3
Dị thể 4