Có 17 kết quả:

于 vu吁 vu圩 vu巫 vu廡 vu杅 vu盂 vu竽 vu紆 vu纡 vu芋 vu芜 vu蕪 vu誣 vu诬 vu迂 vu雩 vu

1/17

vu [vo, ]

U+4E8E, tổng 3 nét, bộ nhị 二 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

vu (vào thời); vu quy; vu thị (tại)

Tự hình 6

Dị thể 5

vu [dự, hu, , vo, ]

U+5401, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kêu vi vu, thổi vi vu

Tự hình 3

Dị thể 10

vu [khư, , vùa]

U+5729, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vu vơ (vớ vẩn)

Tự hình 2

Dị thể 1

vu

U+5DEB, tổng 7 nét, bộ công 工 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu bà (phù thuỷ), vu thuật (phép phù thuỷ); Vu lan

Tự hình 6

Dị thể 6

vu [phũ, phủ, , ]

U+5EE1, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tả vu (dãy nhà bên trái)

Tự hình 2

Dị thể 6

vu [vụ]

U+6745, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tầm vu

Tự hình 1

Dị thể 1

vu

U+76C2, tổng 8 nét, bộ mẫn 皿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàm vu (ống nhổ)

Tự hình 4

Dị thể 1

vu

U+7AFD, tổng 9 nét, bộ trúc 竹 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu (loại sáo ngày xưa)

Tự hình 3

Dị thể 1

vu []

U+7D06, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vu khúc, nói vu vơ

Tự hình 2

Dị thể 2

vu

U+7EA1, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu khúc, nói vu vơ

Tự hình 2

Dị thể 2

vu

U+828B, tổng 6 nét, bộ thảo 艸 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu nãi (cây khoai), vu đầu (khoai sọ)

Tự hình 3

Dị thể 1

vu

U+829C, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoang vu

Tự hình 2

Dị thể 1

vu

U+856A, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoang vu

Tự hình 2

Dị thể 4

vu

U+8AA3, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vu cáo, nói vu vơ

Tự hình 2

Dị thể 5

vu

U+8BEC, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu cáo, nói vu vơ

Tự hình 2

Dị thể 5

vu

U+8FC2, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói vu vơ

Tự hình 3

Dị thể 4

vu

U+96E9, tổng 11 nét, bộ vũ 雨 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu (lễ cầu mưa)

Tự hình 3

Dị thể 2