Có 4 kết quả:
禅 xèng • 禪 xèng • 襌 xèng • 闡 xèng
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
chơi xèng, xèng (loại tiền đồng)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
xèng xèng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 1