Có 2 kết quả:

thiềnxèng
Âm Nôm: thiền, xèng
Tổng nét: 17
Bộ: y 衣 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LRRJ (中口口十)
Unicode: U+894C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

thiền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiền tông, toạ thiền, thiền nhượng (nhường ngôi)

xèng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xèng xèng