Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thiền, xèng
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LFWJ (中火田十)
Unicode: U+891D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đan, đơn
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): ひとえ (hitoe)
Âm Hàn:

Dị thể 1