Có 4 kết quả:

听 xính聽 xính酲 xính𠴔 xính

1/4

xính [thính]

U+542C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xúng xính

Tự hình 2

Dị thể 10

xính [thính]

U+807D, tổng 22 nét, bộ nhĩ 耳 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xính vính (lảo đảo), xúng xính

Tự hình 6

Dị thể 10

xính [chính, trình, xành, xình, xềnh]

U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xúng xính

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xính [chiềng, dành, rình]

U+20D14, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xúng xính