Có 6 kết quả:

㵊 xối洷 xối𣻇 xối𣾽 xối𤂬 xối𩄶 xối

1/6

xối

U+3D4A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối xả

Chữ gần giống 8

xối

U+6D37, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối nước

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

xối

U+23EC7, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối nước (dội nước)

Chữ gần giống 2

xối

U+23FBD, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối nước

Chữ gần giống 3

xối [lội, suôi]

U+240AC, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xối xả

Chữ gần giống 7

xối

U+29136, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xối nước