Có 6 kết quả:
㛕 áp • 压 áp • 壓 áp • 押 áp • 鴨 áp • 鸭 áp
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
áp chế
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
áp xuống
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
áp giải
Từ điển Trần Văn Kiệm
áp cước (con vịt)
Dị thể 6