Có 4 kết quả:

鴨 vịt𩿠 vịt𪆧 vịt𬷲 vịt

1/4

vịt [áp]

U+9D28, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con vịt; vờ vịt

Dị thể 6

vịt [vẹt]

U+29FE0, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con vịt

Dị thể 1

vịt [vẹt]

U+2A1A7, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con vịt

Chữ gần giống 3

vịt [vẹt]

U+2CDF2, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con vịt; vờ vịt