1/4
vịt [áp]
U+9D28, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
vịt [vẹt]
U+29FE0, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
U+2A1A7, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3
U+2CDF2, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)phồn thể