Có 3 kết quả:

điêuđâuđốc
Âm Nôm: điêu, đâu, đốc
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét), triệt 丿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 丿
Nét bút: ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: HGI (竹土戈)
Unicode: U+4E22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đâu
Âm Pinyin: diū ㄉㄧㄡ
Âm Quảng Đông: diu1, diu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

điêu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu đứng, điêu linh

đâu

giản thể

Từ điển Hồ Lê

ở đâu; biết đâu; đâu có; đâu sẽ vào đấy

đốc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốc kiếm, đốc dao (phần cuối cùng, đầu mút của cán dao, kiếm, xẻng)