1/3
đả [dừng, đánh, đử]
U+6253, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
đả
U+707A, tổng 7 nét, bộ hoả 火 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Không hiện chữ?
U+70A7, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)phồn & giản thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12