Có 2 kết quả:

与 đử打 đử

1/2

đử [dữ, dự]

U+4E0E, tổng 3 nét, bộ nhất 一 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lử đử

Dị thể 3

đử [dừng, đánh, đả]

U+6253, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lử đử