Có 14 kết quả:
匆 thông • 囱 thông • 怱 thông • 恫 thông • 松 thông • 桶 thông • 樁 thông • 樋 thông • 痌 thông • 聪 thông • 聰 thông • 葱 thông • 蔥 thông • 通 thông
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (vội vàng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (ống khói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (vội vàng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 32
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (sợ hãi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
rừng thông
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cây thông
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (cây xanh quanh năm)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cành thông
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (đau đớn)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (nghe rõ); thông minh
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thông (nghe rõ); thông minh
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 19
Từ điển Trần Văn Kiệm
thông (củ hành, củ kiệu; tươi tốt)
Tự hình 2
Dị thể 3