Có 10 kết quả:

丁 đứa亭 đứa仃 đứa侈 đứa矴 đứa𠀲 đứa𠁂 đứa𡥥 đứa𥒥 đứa𫯍 đứa

1/10

đứa [đinh, đĩnh]

U+4E01, tổng 2 nét, bộ nhất 一 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đứa ở, đứa trẻ

Tự hình 5

Dị thể 2

đứa [đình]

U+4EAD, tổng 9 nét, bộ đầu 亠 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đứa [dừng, đinh, đành, đình, đần, đừng]

U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứa ở, đứa trẻ

Tự hình 2

Dị thể 1

đứa [sẩy, xi, , xảy, xẩy, xỉ]

U+4F88, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ

Tự hình 2

Dị thể 6

đứa

U+77F4, tổng 7 nét, bộ thạch 石 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ

Tự hình 1

Dị thể 1

đứa

U+20032, tổng 8 nét, bộ nhất 一 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứa ở, đứa trẻ

đứa

U+20042, tổng 10 nét, bộ nhất 一 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứa ở, đứa trẻ

đứa

U+21965, tổng 9 nét, bộ tử 子 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứa ở, đứa trẻ

đứa [đá, đĩa, đớ, đứ]

U+254A5, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ

Chữ gần giống 1

đứa

U+2BBCD, tổng 8 nét, bộ tịch 夕 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đứa ở, đứa trẻ