Có 7 kết quả:

仃 đần屯 đần掸 đần𠽂 đần𢠈 đần𢠤 đần𬑫 đần

1/7

đần [dừng, đinh, đành, đình, đứa, đừng]

U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đần độn, ngu đần

Tự hình 2

Dị thể 1

đần [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đún, đốn, đồn]

U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đần độn, ngu đần

Tự hình 4

Dị thể 1

đần [đản]

U+63B8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đần cho hắn một trận (đánh)

Tự hình 2

Dị thể 2

đần

U+20F42, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đần độn, ngu đần

đần [bần, bẳn]

U+22808, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đần độn, ngu đần

Chữ gần giống 1

đần

U+22824, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đần độn, ngu đần

đần

U+2C46B, tổng 21 nét, bộ mục 目 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đần độn, ngu đần