1/4
đừng [dừng, đinh, đành, đình, đần, đứa]
U+4EC3, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Không hiện chữ?
đừng [dành, dừng, rành, đành, đình]
U+505C, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
đừng [đưng]
U+203E6, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)phồn thể
đừng
U+23AF2, tổng 9 nét, bộ vô 毋 (+5 nét)phồn thể